raptured
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: raptured
Phát âm : /'ræptʃəd/
+ tính từ
- sung sướng như lên tiên, mê ly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "raptured"
- Những từ có chứa "raptured":
enraptured raptured
Lượt xem: 351