rarefaction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rarefaction
Phát âm : /,reəri'fækʃn/
+ danh từ
- (vật lý) sự làm loãng khí, sự rút khí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rarefaction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rarefaction":
rarefaction refection rubefaction
Lượt xem: 657