rascally
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rascally
Phát âm : /'rɑ:skəli/
+ tính từ
- côn đồ, bất lương, đểu giả
- rascally trick
trò đểu giả
- rascally trick
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
roguish scoundrelly blackguardly devilish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rascally"
Lượt xem: 452