--

ratify

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ratify

Phát âm : /'rætifai/

+ danh từ

  • thông qua, phê chuẩn
    • to ratify a contract
      thông qua một hợp đồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ratify"
Lượt xem: 461