--

rattle-brain

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rattle-brain

Phát âm : /'rætlbrein/ Cách viết khác : (rattle-head) /'rætlhed/ (rattle-pate) /'rætlpeit/

+ danh từ

  • người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông nhẹ dạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rattle-brain"
Lượt xem: 272