--

razzle-dazzle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: razzle-dazzle

Phát âm : /'ræzl,dæzl/

+ danh từ

  • (từ lóng) sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược chạy xuôi
  • sự vui nhộn, sự chè chén linh đinh
    • to go on the razzle-dazzle
      chè chén linh đinh
  • vòng đua ngựa g
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "razzle-dazzle"
Lượt xem: 647