re-election
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: re-election
Phát âm : /'ri:i'lekʃn/
+ danh từ
- sự bầu lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "re-election"
- Những từ có chứa "re-election" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bầu cử tổng tuyển cử election day hạ màn
Lượt xem: 308