--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
re-eligible
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
re-eligible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: re-eligible
Phát âm : /'ri:i'elidʤəbl/
+ tính từ
có thể bầu lại
Lượt xem: 242
Từ vừa tra
+
re-eligible
:
có thể bầu lại
+
tiến thoái
:
advance and retreattiến thoái lưỡng nanbetween the devil and the deep sea
+
reshuffle
:
(đánh bài) sự trang lại bài
+
bạch nhật
:
Broad daylight
+
indentation
:
sự làm lõm vào, sự khía răng cưa; sự làm mẻ