--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
re-entrant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
re-entrant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: re-entrant
Phát âm : /ri:'entrənt/
+ tính từ
(toán học) lõm vào (góc)
+ danh từ
(toán học) góc lõm
Lượt xem: 285
Từ vừa tra
+
re-entrant
:
(toán học) lõm vào (góc)
+
dollarfish
:
loài cá nhỏ làm thức ở bờ biển Đại tây Dương
+
báo ơn
:
to return thanks; to render thanks
+
eau claire
:
một thị trấn ở phía tây trung tâm Wisconsin
+
nối tiếp
:
Succeed