re-export
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: re-export
Phát âm : /'ri:eks'pɔ:t/
+ ngoại động từ
- xuất khẩu lại (một mặt hàng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "re-export"
- Những từ có chứa "re-export":
re-export re-exportation - Những từ có chứa "re-export" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
xuất cảng làng quần áo
Lượt xem: 468