re-formation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: re-formation
Phát âm : /'ri:fɔ'meiʃn/
+ danh từ
- sự tổ chức lại, sự cải tổ lại (đơn vị quân đội...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "re-formation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "re-formation":
re-formation reformation - Những từ có chứa "re-formation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đội hình bài binh bố trận quần hệ văn học
Lượt xem: 306