--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
reabsorb
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
reabsorb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reabsorb
Phát âm : /'ri:əb'sɔ:b/
+ ngoại động từ
hút lại
Lượt xem: 91
Từ vừa tra
+
reabsorb
:
hút lại
+
cranial
:
(giải phẫu) (thuộc) sọ
+
kì cọ
:
Scrub up and down,scrub carefully
+
implanted
:
(đặc biệt là tư tưởng, hay nguyên tắc) bị ăn sâu bám rễ vào, đóng sâu vào, ăn sâu vào, thâm căn cố đế; được ấn định lại
+
đoái
:
Remember with longing