reactivate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reactivate
Phát âm : /'ri:'æktiveit/
+ ngoại động từ
- phục hồi sự hoạt động (của ai, vật gì)
- (vật lý); (hoá học) hoạt bát lại, phục hoạt
Lượt xem: 458