--

reactivate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reactivate

Phát âm : /'ri:'æktiveit/

+ ngoại động từ

  • phục hồi sự hoạt động (của ai, vật gì)
  • (vật lý); (hoá học) hoạt bát lại, phục hoạt
Lượt xem: 408