ready-for-service
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ready-for-service
Phát âm : /'redi'meid/ Cách viết khác : (ready-for-service) /'redifə'sə:vis/ (ready-to-wear) /'reditə
+ tính từ
- làm sẵn; may sẵn (quần áo)
- ready-made clothes
quần áo may sẵn
- ready-made shop
hiệu quần áo may sẵn
- ready-made clothes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ready-for-service"
Lượt xem: 370