--

ready-for-service

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ready-for-service

Phát âm : /'redi'meid/ Cách viết khác : (ready-for-service) /'redifə'sə:vis/ (ready-to-wear) /'reditə

+ tính từ

  • làm sẵn; may sẵn (quần áo)
    • ready-made clothes
      quần áo may sẵn
    • ready-made shop
      hiệu quần áo may sẵn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ready-for-service"
Lượt xem: 337