--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
reappointment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
reappointment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reappointment
Phát âm : /'ri:ə'pɔintmənt/
+ danh từ
sự phục hồi chức vị
Lượt xem: 389
Từ vừa tra
+
reappointment
:
sự phục hồi chức vị