rearguard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rearguard
Phát âm : /'riəgɑ:d/
+ danh từ
- (quân sự) đạo quân hậu tập
- rearguard action
cuộc giao tranh giữa đạo quân hậu tập với quân địch
- rearguard action
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rearguard"
Lượt xem: 410