--

rearguard

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rearguard

Phát âm : /'riəgɑ:d/

+ danh từ

  • (quân sự) đạo quân hậu tập
    • rearguard action
      cuộc giao tranh giữa đạo quân hậu tập với quân địch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rearguard"
Lượt xem: 377