reassurance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reassurance
Phát âm : /,ri:ə'ʃuərəns/
+ danh từ
- sự cam đoan một lần nữa, sự đoan chắc một lần nữa
- sự làm yên tâm, sự làm yên lòng; sự làm vững dạ
- sự bảo hiểm lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reassurance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reassurance":
reassurance reassuring
Lượt xem: 434