--

recalcitrate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recalcitrate

Phát âm : /ri'kælsitreit/

+ nội động từ

  • (+ against, at) cãi lại, chống lại, dở bướng, dở ngang
Lượt xem: 260