receptive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: receptive
Phát âm : /ri'septiv/
+ tính từ
- dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội
- a receptive mind
trí óc tiếp thu (tư tưởng mới, ý kiến phê bình...)
- a receptive mind
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
centripetal sensory(a) open
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "receptive"
- Những từ có chứa "receptive":
chemoreceptive preceptive receptive
Lượt xem: 773