recessional
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recessional
Phát âm : /ri'seʃənl/
+ tính từ
- (thuộc) sự ngừng họp (của quốc hội)
- recessional hymn (như) recessional (danh từ)
+ danh từ
- (tôn giáo) bài tiễn (bài thánh ca tiễn các linh mục và ban đồng ca sau khi làm lễ xong)
Lượt xem: 395