--

reclaimation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reclaimation

Phát âm : /,reklə'meiʃn/

+ danh từ

  • sự cải tạo, sự giác ngộ
  • (nông nghiệp) sự khai hoang; sự cải tạo, sự làm khô (bãi lầy)
  • sự thuần hoá (thú rừng); sự khai hoá
  • sự đòi lại
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phản đối, sự khiếu nại
Lượt xem: 248