reclaimation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reclaimation
Phát âm : /,reklə'meiʃn/
+ danh từ
- sự cải tạo, sự giác ngộ
- (nông nghiệp) sự khai hoang; sự cải tạo, sự làm khô (bãi lầy)
- sự thuần hoá (thú rừng); sự khai hoá
- sự đòi lại
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phản đối, sự khiếu nại
Lượt xem: 281