recollect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recollect
Phát âm : /,rekə'lekt/
+ ngoại động từ
- nhớ lại, hồi tưởng lại
- to recollect old scenes
nhớ lại những cảnh cũ
- to recollect old scenes
- nhớ ra, nhận ra
- I can't recollect you
tôi không thể nhớ ra anh
- I can't recollect you
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recollect"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "recollect":
re-collect recollect - Những từ có chứa "recollect":
recollect recollection - Những từ có chứa "recollect" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoài cảm hồi ức nhớ ra
Lượt xem: 510