--

recompense

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recompense

Phát âm : /'rekəmpens/

+ danh từ

  • sự thưởng, sự thưởng phạt
    • as a recompense for someone's trouble
      để thưởng cho công lao khó nhọc của ai
  • sự đền bù, sự bồi thường
  • sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn
  • sự chuộc lỗi, sự đền tội

+ ngoại động từ

  • thưởng, thưởng phạt
  • đền bù, bồi thường
  • báo đáp, báo đền, đền ơn
  • chuộc (lỗi), đền (tội...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recompense"
Lượt xem: 474