--

reconcilement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reconcilement

Phát âm : /'rekənsailmənt/ Cách viết khác : (reconciliation) /,rekəsili'eiʃn/

+ danh từ

  • sự hoà giải, sự giảng hoà
  • sự hoà hợp, sự điều hoà (những ý kiến bất đồng...); sự làm cho nhất trí (nguyên tắc với hành động...)
Lượt xem: 268