--

reconversion

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reconversion

Phát âm : /'ri:kən'və:ʃn/

+ danh từ

  • sự đổi lại (ý kiến, tôn giáo, đảng...); sự cải tâm lại, sự cải tính lại, sự cải tà quy chính lại; sự quay về với Chúa
  • sự thay đổi lại; sự chuyển biến lại
  • sự đảo ngược lại, sự đổi chỗ lại
  • (tài chính) sự chuyển lại (chứng khoán, tín phiếu...)
  • (quân sự) sự chuyển mặt trận lại
Lượt xem: 305