record-player
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: record-player
Phát âm : /'rekɔ:,pleiə/
+ danh từ
- máy hát, máy quay đĩa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "record-player"
- Những từ có chứa "record-player" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kỷ lục cầu thủ đầu cánh quay phim viết phá kỷ lục thu thanh lập kỷ lục hồ sơ kiện tướng more...
Lượt xem: 701