recriminative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recriminative
Phát âm : /ri'kriminətiv/ Cách viết khác : (recriminatory) /ri'kriminətəri/
+ danh từ
- buộc tội trả lại, tố cáo trả lại
Lượt xem: 228