recrudescense
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recrudescense
Phát âm : /,ri:kru:desns/ Cách viết khác : (recrudescency) /,ri:kru:'desnsi/
+ danh từ
- sự sưng lại
- sự phát sinh lại
- tình trạng lại nổ bùng; sự lại diễn ra
- recrudescense of activity
sự hoạt động lại
- recrudescense of activity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recrudescense"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "recrudescense":
recrudescency recrudescense
Lượt xem: 307