--

rectification

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rectification

Phát âm : /,rektifi'keiʃn/

+ danh từ

  • sự sửa chữa, sự chữa lại; sự sửa cho thẳng
  • (vật lý) sự chỉnh lưu
  • (hoá học) sự cất lại, sự tinh cất
  • (rađiô) sự tách sóng
  • (toán học) phép cầu trường được
Lượt xem: 374