rectification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rectification
Phát âm : /,rektifi'keiʃn/
+ danh từ
- sự sửa chữa, sự chữa lại; sự sửa cho thẳng
- (vật lý) sự chỉnh lưu
- (hoá học) sự cất lại, sự tinh cất
- (rađiô) sự tách sóng
- (toán học) phép cầu trường được
Lượt xem: 410