--

rectifier

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rectifier

Phát âm : /'rektifaiə/

+ danh từ

  • dụng cụ để sửa cho thẳng
  • (vật lý) máy chỉnh lưu
  • (hoá học) máy cất lại, máy tinh cất
  • (rađiô) bộ tách sóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rectifier"
Lượt xem: 69