--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
rectilinearity
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rectilinearity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rectilinearity
Phát âm : /'rekti,lini'æriti/
+ danh từ
(toán học) tính thẳng
Lượt xem: 240
Từ vừa tra
+
rectilinearity
:
(toán học) tính thẳng
+
diamond-bearing
:
có kim cương
+
off-hand
:
ngay lập tức, không chuẩn bị trước, ứng khẩuoff-hand translation sự dịch ứng khẩu
+
overelaborate
:
quá kỹ lưỡng, quá tỉ mỉ['ouvəri'læbəreit]
+
re-collect
:
thu lại, tập hợp lại (những vật để tản mát)