--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
recumbency
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
recumbency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recumbency
Phát âm : /ri'kʌmbənsi/
+ danh từ
tư thế nằm
tư thế ngả người (vào cái gì)
Lượt xem: 80
Từ vừa tra
+
recumbency
:
tư thế nằm
+
inglorious
:
không vinh quang; nhục nhã
+
unquestionableness
:
tính chất không thể nghi ngờ được, tính chắc chắn
+
phân chi
:
Subdivision.
+
control function
:
giống control operation a control operation started the data processingThao tác điều khiển bắt đầu chu trình dữ liệu.