--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
rediscount
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rediscount
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rediscount
Phát âm : /'ri:'diskaunt/
+ ngoại động từ
trừ một lần nữa, chiết khấu một lần nữa
Lượt xem: 256
Từ vừa tra
+
rediscount
:
trừ một lần nữa, chiết khấu một lần nữa