--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
rediscover
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rediscover
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rediscover
Phát âm : /'ri:dis'kʌvə/
+ ngoại động từ
tìm ra lại, phát hiện lại
Lượt xem: 449
Từ vừa tra
+
rediscover
:
tìm ra lại, phát hiện lại
+
dog-faced
:
(có) đầu chó, (có) mõm chó (loài khỉ có mõm dài như mõm chó)
+
latent period
:
(y học) thời kỳ ủ bệnh
+
gieo neo
:
HardĐời sống gieo neoA hard lifeCảnh ngộ gieo leoA hard lot, a sad plight
+
căn vặn
:
To interrogate