redound
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: redound
Phát âm : /ri'daund/
+ nội động từ
- (+ to) góp phần vào, góp nhiều vào, đưa lại
- to redound to somebody advantage
làm lợi cho ai
- to redound to someone's honour
mang lại nhiều niềm vinh dự cho ai, góp phần đem lại niềm vinh dự cho ai
- to redound to somebody advantage
- dội lại, ảnh hưởng trở lại
- these crimes will redound upon their authors
những tội ác này giáng trả vào đầu những kẻ đã gây ra chúng
- these crimes will redound upon their authors
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "redound"
Lượt xem: 314