--

refractoriness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: refractoriness

Phát âm : /ri'fæktərinis/

+ danh từ

  • tính ngang ngạnh, tính bướng bỉnh
  • tính chịu lửa (gạch); (kỹ thuật) tính khó chảy, tính chịu nóng
  • tính dai dẳng khó chữa (bệnh)
Từ liên quan
Lượt xem: 377