--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
refrigerant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
refrigerant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: refrigerant
Phát âm : /ri'fridʤərənt/
+ tính từ
làm lạnh
+ danh từ
chất làm lạnh
Lượt xem: 419
Từ vừa tra
+
refrigerant
:
làm lạnh