--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
refrigerate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
refrigerate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: refrigerate
Phát âm : /ri'fridʤəreit/
+ ngoại động từ
làm lạnh; ướp lạnh (thịt, hoa quả)
Lượt xem: 310
Từ vừa tra
+
refrigerate
:
làm lạnh; ướp lạnh (thịt, hoa quả)