refrigerator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: refrigerator
Phát âm : /ri'fridʤəreitə/
+ danh từ
- tủ ướp lạnh, phòng ướp lạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "refrigerator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "refrigerator":
refrigerator refrigeratory - Những từ có chứa "refrigerator":
electric refrigerator refrigerator refrigerator-car refrigeratory
Lượt xem: 1096