--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
regalement
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
regalement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: regalement
Phát âm : /ri'geilmənt/
+ danh từ
sự thết đâi, sự đãi hậu
sự chè chén thoả thích
sự thưởng thức khoái trá
Lượt xem: 281
Từ vừa tra
+
regalement
:
sự thết đâi, sự đãi hậu
+
carver
:
thợ chạm, thợ khắc
+
twelvefold
:
gấp mười hai lần
+
dccp
:
Tổ chức liên hiệp về kiểm soát ma túy và phòng chống tội phạm
+
chạm trổ
:
To carvenghệ thuật chạm trổthe carving artmái đình chạm trổa carved roof of a communal house