--

regalement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: regalement

Phát âm : /ri'geilmənt/

+ danh từ

  • sự thết đâi, sự đãi hậu
  • sự chè chén thoả thích
  • sự thưởng thức khoái trá
Lượt xem: 316