regimental
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: regimental
Phát âm : /,redʤi'mentl/
+ tính từ
- (quân sự) (thuộc) trung đoàn
- regimental commander
người chỉ huy trung đoàn
- regimental headquarters
sở chỉ huy trung đoàn
- regimental commander
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "regimental"
- Những từ có chứa "regimental":
regimental regimentals
Lượt xem: 392