--

registered

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: registered

Phát âm : /'redʤistəd/

+ tính từ

  • đã đăng ký
    • registered pattern
      kiểu đã đăng ký (tại toà)
  • bảo đảm (thư)
    • registered letter
      thư bảo đảm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "registered"
Lượt xem: 295