--

registry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: registry

Phát âm : /'redʤistri/

+ danh từ

  • nơi đăng ký; co quan đăng ký
    • married at a registry (registry office, register office)
      lấy nhau chỉ có đăng ký (ở toà thị chính...) mà không làm lễ ở nhà thờ
  • sự đăng ký, sự vào sổ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sổ sách, sổ đăng ký
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "registry"
Lượt xem: 408