--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
regressive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
regressive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: regressive
Phát âm : /ri'gresiv/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
thoái bộ, thoái lui; đi giật lùi, đi ngược lại
Lượt xem: 387
Từ vừa tra
+
regressive
:
thoái bộ, thoái lui; đi giật lùi, đi ngược lại