regularly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: regularly
Phát âm : /'regjuləri/
+ phó từ
- đều đều, đều đặn, thường xuyên
- theo quy tắc, có quy củ
- (thông tục) hoàn toàn, thật s
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
irregularly on an irregular basis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "regularly"
- Những từ có chứa "regularly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thường xuyên hành kinh buổi
Lượt xem: 473