rehabilitate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rehabilitate
Phát âm : /,ri:ə'biliteit/
+ ngoại động từ
- phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...)
- cải tạo giáo dục lại (những người có tội)
- xây dựng lại, khôi phục lại (đất nước...)
- (y học) tập luyện lại (những người bị tê bại)
- sắp xếp lại bậc (cho công nhân...)
Lượt xem: 451