rehearse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rehearse
Phát âm : /ri'hə:s/
+ ngoại động từ
- nhắc lại, kể lại
- diễn tập (vở kịch, bài múa...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rehearse"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rehearse":
rehash rehearse rehouse - Những từ có chứa "rehearse":
rehearse unrehearsed
Lượt xem: 533