--

reimbursement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reimbursement

Phát âm : /,ri:im'bə:smənt/

+ danh từ

  • sự hoàn lại, sự trả lại (số tiền đã tiêu)
Lượt xem: 316