--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
reimbursement
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
reimbursement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reimbursement
Phát âm : /,ri:im'bə:smənt/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự hoàn lại, sự trả lại (số tiền đã tiêu)
Lượt xem: 316
Từ vừa tra
+
reimbursement
:
sự hoàn lại, sự trả lại (số tiền đã tiêu)