--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
reincorporate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
reincorporate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reincorporate
Phát âm : /'ri:in'kɔ:pəreit/
+ ngoại động từ
sáp nhập trở lại
Lượt xem: 302
Từ vừa tra
+
reincorporate
:
sáp nhập trở lại