reinforcement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reinforcement
Phát âm : /,ri:in'fɔ:smənt/
+ danh từ
- sự tăng cường, sự củng cố; sự tăng viện
- (số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reward strengthener reinforcing stimulus reinforcer reenforcement support
Lượt xem: 522